вымогательство

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вымогательство gt

  1. (Sự) Tống tiền, sách thủ, khảo của, sách nhũng, sách nhiễu, cưỡng đoạt.

Tham khảo sửa