вымазаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вымазаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmazat'sja |
khoa học | vymazat'sja |
Anh | vymazatsya |
Đức | wymasatsja |
Việt | vymadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вымазаться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "вымазаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)