Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вылинять Thể chưa hoàn thành

  1. Phai, nhạt, phai nhạt, bạc màu, bạc đi.
  2. (о животных) thay lông
  3. (о змеях и т. п. ) đổi lốt, lột vỏ.

Tham khảo sửa