вылежаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вылежаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výležat'sja |
khoa học | vyležat'sja |
Anh | vylezhatsya |
Đức | wyleschatsja |
Việt | vylegiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5a-r вылежаться Thể chưa hoàn thành
- (thông tục)Nằm nghỉ
- (полежать вдоволь) — nằm đã đời
- после болезни вам надо вылежаться — sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉ
- (о фруктах) rấm chín, nằm đến chín
- (о табаке) ủ sấy tốt, sấy ủ kỹ.
Tham khảo
sửa- "вылежаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)