Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

выкладка gc

  1. обыкл. мн.: выкладки — (расчёты, вычисления) — [sự] tính toán
  2. (воен.) [đồ] trang bị hành quân, trang bị.
    при полной боевой выкладке — mang đầy đủ trang bị chiến đấu
  3. (thông tục) (кирпичом и т. п. ) — [sự] lát, rải, phủ.

Tham khảo

sửa