выкладка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выкладка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výkladka |
khoa học | vykladka |
Anh | vykladka |
Đức | wykladka |
Việt | vyclađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыкладка gc
- обыкл. мн.: — выкладки — (расчёты, вычисления) — [sự] tính toán
- (воен.) [đồ] trang bị hành quân, trang bị.
- при полной боевой выкладке — mang đầy đủ trang bị chiến đấu
- (thông tục) (кирпичом и т. п. ) — [sự] lát, rải, phủ.
Tham khảo
sửa- "выкладка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)