вызываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вызываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyzyvát'sja |
khoa học | vyzyvat'sja |
Anh | vyzyvatsya |
Đức | wysywatsja |
Việt | vydyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвызываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вызваться) ‚(+инф.)
- Tình nguyện làm, tự nguyện làm, xin nhận làm.
Tham khảo
sửa- "вызываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)