выздоровление
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выздоровление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyzdorovlénije |
khoa học | vyzdorovlenie |
Anh | vyzdorovleniye |
Đức | wysdorowlenije |
Việt | vydđorovleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
выздоровление gt
Tham khảo sửa
- "выздоровление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)