выздоравливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выздоравливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyzdorávlivat' |
khoa học | vyzdoravlivat' |
Anh | vyzdoravlivat |
Đức | wysdorawliwat |
Việt | vydđoravlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыздоравливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выздороветь)
- Khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục, lại người.
- он выздоравливатьает, но ещё не выздоровел — anh ấy khỏi bệnh dần nhưng chưa bình phục hẳn, bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳn, bệnh đỡ dần nhưng ông ta chưa lại người
Tham khảo
sửa- "выздоравливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)