выдумщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выдумщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdumščik |
khoa học | vydumščik |
Anh | vydumshchik |
Đức | wydumschtschik |
Việt | vyđumsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
выдумщик gđ (thông tục)
- Người có tài tưởng tượng, người có sáng kiến.
- (лгун, клеветник) kẻ bịa đặt (đặt điều, đặt để, bày đặt, bày chuyện, nói dối, nói láo).
Tham khảo sửa
- "выдумщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)