Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выделать) ‚(В)

  1. Tạo tác, gia công, làm.
  2. (подвергать обработке) chế biến, thuộc.
    выделывать кожу — thuộc da
    тк. несов. — (изготовлять) chế tạo, sản xuất
    тк. несов. — (вытворять) làm
    выделывать фокусы — làm trò, làm bộ làm tịch

Tham khảo sửa