выделение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выделение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydelénije |
khoa học | vydelenie |
Anh | vydeleniye |
Đức | wydelenije |
Việt | vyđeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыделение gt
- (организационное) [sự] tách ra, phân ra.
- (средств) [sự] cấp, trích tiền.
- физ. — [sự] thoát ra; физиол. — [sự] tiết ra, bài tiết
- выделение газа — [sự] thoát khí
- выделение осадка — [sự] kết tủa
- мн.: — выделениея — chất bài tiết
- гнойные выделениея — mủ
Tham khảo
sửa- "выделение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)