Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выветриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выветриться) ‚(В)

  1. (о запахе) mất mùi, biến mất; перен. [bị] xóa nhòa.
    выветриться из головы, из памяти — [bị] xóa nhòa trong trí nhớ
    геол. — [bị] phong hóa

Tham khảo

sửa