выветриваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выветриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyvétrivat'sja |
khoa học | vyvetrivat'sja |
Anh | vyvetrivatsya |
Đức | wywetriwatsja |
Việt | vyvetrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыветриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выветриться) ‚(В)
- (о запахе) mất mùi, biến mất; перен. [bị] xóa nhòa.
- выветриться из головы, из памяти — [bị] xóa nhòa trong trí nhớ
- геол. — [bị] phong hóa
Tham khảo
sửa- "выветриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)