въезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của въезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v-jezžát' |
khoa học | v"ezžat' |
Anh | vyezzhat |
Đức | wjesschat |
Việt | viedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвъезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: въехать)
- (в В) vào, đi vào
- (вселяться) dọn đến.
- въезжать в новый дом, в новую квартиру — dọn đến nhà, căn nhà mới
- (на В) đi lên, chạy lên.
- въезжать на гору — đi lên núi
Tham khảo
sửa- "въезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)