Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

второсортный

  1. Loại hai, hạng nhì; (thông tục) (посредственный) tầm thường, xoàng.
    второсортная мука — bột mì loại hai

Tham khảo

sửa