Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

всегда

  1. Luôn, luôn luôn, mãi mãi, bao giờ cũng, lúc nào cũng, khi nào cũng.
    как всегда — bao giờ cũng thế, như mọi khi, như mọi bận

Tham khảo

sửa