всасывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của всасывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsásyvat' |
khoa học | vsasyvat' |
Anh | vsasyvat |
Đức | wsasywat |
Việt | vxaxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвсасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всосать) ‚(В)
- Hút... vào, thấm... vào, thu hút, hấp thụ.
- .
- всосать что-л. с молоком матери — hấp thụ cái gì từ nhỏ
Tham khảo
sửa- "всасывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)