Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

всасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всосать) ‚(В)

  1. Hút... vào, thấm... vào, thu hút, hấp thụ.
  2. .
    всосать что-л. с молоком матери — hấp thụ cái gì từ nhỏ

Tham khảo sửa