Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

восторженный

  1. (склонный в восторгу) dễ khoái trá (khoái chá, khoái chí, thích thú, phấn khởi)
  2. (исполненный восторга) phấn khởi, nhiệt liệt.
    восторженная встреча — [cuộc] đón tiếp nhiệt liệt
    восторженная натура — bản chất dễ khoái trá
    восторженный взгляд — cái nhìn khoái chí

Tham khảo

sửa