восставать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosstavát' |
khoa học | vosstavat' |
Anh | vosstavat |
Đức | wosstawat |
Việt | voxxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвосставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: восстать))
- Khởi nghĩa, dấy nghĩa, nổi dậy.
- восставать с оружием в руках — dấy nghĩa, vũ trang khởi nghĩa, cầm vũ khí nổi dậy
- (против Р) (противиться) chống lại, cưỡng lại, đối phó.
Tham khảo
sửa- "восставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)