восковой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voskovój |
khoa học | voskovoj |
Anh | voskovoy |
Đức | woskowoi |
Việt | voxcovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвосковой
- (Bằng) Sáp.
- (перен.) Vàng nhợt, vàng khè, màu sáp, như sáp ong.
- восковая бледность — [màu] vàng nhợt như sáp
- восковое лицо — mặt vàng nhợt
- восковая спелость — độ chín sáp
Tham khảo
sửa- "восковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)