Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

восковой

  1. (Bằng) Sáp.
  2. (перен.) Vàng nhợt, vàng khè, màu sáp, như sáp ong.
    восковая бледность — [màu] vàng nhợt như sáp
    восковое лицо — mặt vàng nhợt
    восковая спелость — độ chín sáp

Tham khảo

sửa