Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáp ong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːp
˧˥
awŋ
˧˧
ʂa̰ːp
˩˧
awŋ
˧˥
ʂaːp
˧˥
awŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːp
˩˩
awŋ
˧˥
ʂa̰ːp
˩˧
awŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
sáp ong
Phần lấy được sau khi
thu hoạch
tổ ong
và bỏ đi
lớp
màng
phía
bên ngoài
.
Thu hoạch
sáp ong
.