Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vàng khè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːŋ
˨˩
xɛ̤
˨˩
jaːŋ
˧˧
kʰɛ
˧˧
jaːŋ
˨˩
kʰɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːŋ
˧˧
xɛ
˧˧
Tính từ
sửa
vàng
khè
Có
màu
vàng
sẫm
,
tối
, không
đẹp mắt
.
Tờ giấy cũ
vàng khè
.
Tham khảo
sửa
"
vàng khè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)