воротить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воротить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorotít' |
khoa học | vorotit' |
Anh | vorotit |
Đức | worotit |
Việt | vorotit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaворотить Hoàn thành ((В) разг.)
- (заставить вернуться) bắt. . . quay trở lại, bắt. . . trở về
- (позвать обратно) gọi về.
- прошлого не воротишь — quá khứ không thể nào quay trở lại được
Tham khảo
sửa- "воротить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)