Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

воронка gc

  1. (для наливания) [cái] phễu.
  2. (от зрыва, снаряда, бомбы) [cái] hố, hố phễu, hố đạn, hố bom.

Tham khảo sửa