волей-неволей
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của волей-неволей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vólejnevólej |
khoa học | volej-nevolej |
Anh | voleynevoley |
Đức | woleinewolei |
Việt | voleinevolei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
волей-неволей
Tham khảo sửa
- "волей-неволей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)