водворять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водворять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodvorját' |
khoa học | vodvorjat' |
Anh | vodvoryat |
Đức | wodworjat |
Việt | vođvoriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaводворять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: водворить) ‚(В)
- Đưa... đến ở, bắt... đến ở; (на прежнее место) bắt... trở về, bắt... quay trở lại.
- перен. — (устанавливать) gây lại, lập lại
- водворять порядок — lập lại trật tự
Tham khảo
sửa- "водворять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)