Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

внушительный

  1. Oai nghiêm, oai phong, lẫm liệt, oai vệ, đường vệ; (по величине т. п. ) to lớn, quan trọng, đáng kể.
    внушительный вид — bộ dạng oai vệ
    внушительные силы — những lực lượng hùng hậu

Tham khảo

sửa