внутриполитический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của внутриполитический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnutripolitíčeskij |
khoa học | vnutripolitičeskij |
Anh | vnutripoliticheski |
Đức | wnutripolititscheski |
Việt | vnutripolititrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвнутриполитический
- (Thuộc về) Chính trị trong nước, nội chính, nội trị, đối nội.
- внутриполитическая обстановка — tình hình chính trị trong nước, tình hình nội chính
Tham khảo
sửa- "внутриполитический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)