Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ ʨḭʔ˨˩no̰j˨˨ tʂḭ˨˨noj˨˩˨ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ tʂi˨˨no̰j˨˨ tʂḭ˨˨

Danh từ

sửa

nội trị

  1. Việc chính trị, trị an trong nội bộ một nước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa