внимательность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

внимательность gc

  1. (Sự) Chú ý, để ý.
  2. (заботливость) [sự, tính] quan tâm, ân cần, chăm sóc, chăm nom, săn sóc.

Tham khảo sửa