внешнеполитический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

внешнеполитический

  1. (Thuộc về) Chính sách đối ngoại, ngoại chính, đối ngoại.
    внешнеполитический курс — đường lối đối ngoại (ngoại giao)
    внешнеполитические проблемы — những vấn đề của chính sách đối ngoại
    внешнеполитическая обстановка — tình hình ngoại chính

Tham khảo

sửa