вмешиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вмешиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vméšivat'sja |
khoa học | vmešivat'sja |
Anh | vmeshivatsya |
Đức | wmeschiwatsja |
Việt | vmesivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвмешиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вмешаться) ‚(в В)
- (в чужие дла) can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự.
- вмешиваться не в своё дело — nhúng tay (can thiệp) vào công việc của người khác
- вмешиваться в разговор — xen vào câu chuyện
- (для предотващения чего-л. ) can ngăn, ngăn cản, can gián, can, ngăn.
Tham khảo
sửa- "вмешиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)