Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

власть gc

  1. Chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành, quyền thế.
    Советская власть — Chính quyền xô-viết
    рабоче-крестьянская власть — chính quyền công nông
    прийти к власти — lên nắm chính quyền
    мн: власти — (должностные лица) — [các] nhà cầm quyền, nhà đương cục
    власть на местах — các nhà cầm quyền (nhà đương cục) địa phương
  2. (право распоряжаться) quyền, quyền lực, uy quyền, thế lực.
    родительская власть — quyền cha mẹ, thân quyền
    иметь власть над кем-л. — có quyền đối với ai
  3. .
    быть во власти, под властью кого-л. — dưới quyền ai, chịu ảnh hưởng ai
    быть во власти, под властью чего-л. — chịu ảnh hưởng [của] cái gì
    в моей власти — trong quyền hạn của tôi
    ваша власть — tùy anh, tùy ý anh, tùy sở hích của anh
    терять власть над собой — mất tự chủ

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)