власть
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaвласть gc
- Chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành, quyền thế.
- Советская власть — Chính quyền xô-viết
- рабоче-крестьянская власть — chính quyền công nông
- прийти к власти — lên nắm chính quyền
- мн: — власти — (должностные лица) — [các] nhà cầm quyền, nhà đương cục
- власть на местах — các nhà cầm quyền (nhà đương cục) địa phương
- (право распоряжаться) quyền, quyền lực, uy quyền, thế lực.
- родительская власть — quyền cha mẹ, thân quyền
- иметь власть над кем-л. — có quyền đối với ai
- .
- быть во власти, под властью кого-л. — dưới quyền ai, chịu ảnh hưởng ai
- быть во власти, под властью чего-л. — chịu ảnh hưởng [của] cái gì
- в моей власти — trong quyền hạn của tôi
- ваша власть — tùy anh, tùy ý anh, tùy sở hích của anh
- терять власть над собой — mất tự chủ
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "власть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)