Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

властный

  1. quyền, có quyền hành, có quyền hạn, có quyền lực, có quyền thế.
    я над ним не властныйен — tôi không có quyền lực đối với nó
    я не властныйен в этом — việc đó không thuộc quyền hạn (thẩm quyền) của tôi
  2. (склонный повелевать, поевелительный) hách dịch, hống hách, hách.
    властный голос — giọng hách, giọng nói hách dịch

Tham khảo

sửa