Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

владение gt

  1. (обладание) [sự, quyền] sở hữu.
  2. (уст.) (собственность) sản nghiệp, cơ nghiệp
  3. (поместье) dinh cơ.
    мн.: владения — (территория) lãnh địa

Tham khảo

sửa