владение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của владение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vladénije |
khoa học | vladenie |
Anh | vladeniye |
Đức | wladenije |
Việt | vlađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвладение gt
- (обладание) [sự, quyền] sở hữu.
- (уст.) (собственность) sản nghiệp, cơ nghiệp
- (поместье) dinh cơ.
- мн.: — владения — (территория) lãnh địa
Tham khảo
sửa- "владение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)