включать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của включать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vključát' |
khoa học | vključat' |
Anh | vklyuchat |
Đức | wkljutschat |
Việt | vcliutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвключать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: включить) ‚(В)
- тк. несов. — bao gồm, bao trùm, bao hàm, gồm có
- (В в В) (вводить, вносить куда-л. ) đưa... vào, ghi... vào.
- включать что-л. в программу — ghi cái gì vào chương trình
- включать в список — ghi vào danh sách
- включать в состав делегации — đưa vào [thành phần] đoàn đại biểu
- (ток, мотор и т. п. ) vặn, mở, mắc, đóng mạch, bật.
- включать станок — mở máy
- включать газ — mở hơi, vặn hơi, mở ga
- включать свет — bật đèn, bấm đèn, bật điện
- включать радио — mở ra-đi-ô, vặn đài
Tham khảo
sửa- "включать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)