визгливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của визгливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vizglívyj |
khoa học | vizglivyj |
Anh | vizglivy |
Đức | wisgliwy |
Việt | vidglivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвизгливый
- (резкий) the thé, chối tai
- (о человеке) hây kêu the thé, hay thét, hay rít, hay réo
- (о собаке) hay kêu ăng ẳng.
- визгливый голос — giọng the thé
Tham khảo
sửa- "визгливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)