виза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của виза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víza |
khoa học | viza |
Anh | viza |
Đức | wisa |
Việt | vida |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвиза gc
- (Dấu) Thị thực xuất nhập cảnh, thị thực.
- отказать кому-л. в визе — từ chối không thị thực hộ chiếu của ai
- виза на въезд — thị thực nhập cảnh
- (пометка на документе) [dấu] thị thực, phê nhận, chứng nhận.
- наложить визу на что-л. — thị thực (phê nhận, chứng nhận) cái gì
Tham khảo
sửa- "виза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)