Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взлетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взлететь)

  1. (о птице, самолёте) bay lên, cất cánh.
  2. (thông tục)(стремительно подниматься) vút lên, lên nhanh như bay
    взлететь пр лестнице — chạy lên thang như bay, chạy vút lên, cầu thang
  3. .
    взлететь на воздух — nổ tung

Tham khảo

sửa