взлетать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взлетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzletát' |
khoa học | vzletat' |
Anh | vzletat |
Đức | wsletat |
Việt | vdletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзлетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взлететь)
- (о птице, самолёте) bay lên, cất cánh.
- (thông tục)(стремительно подниматься) — vút lên, lên nhanh như bay
- взлететь пр лестнице — chạy lên thang như bay, chạy vút lên, cầu thang
- .
- взлететь на воздух — nổ tung
Tham khảo
sửa- "взлетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)