Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взвизгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взвизгнуть)

  1. Thét lên, hét lên, kêu thất thanh; (о собаке) kêu ăng ẳng; (о свинье) kêu eng éc.

Tham khảo

sửa