Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взбалтывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взболтать) ‚(В)

  1. Lắc, khuấy, quấy, xóc.
    перед употреблением взбалтывать — trước khi dùng phải lắc

Tham khảo

sửa