взаимность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взаимность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzaímnost' |
khoa học | vzaimnost' |
Anh | vzaimnost |
Đức | wsaimnost |
Việt | vdaimnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвзаимность gc
- (Tình, sự) Thương yêu nhau, cảm tình lẫn nhau, tương ái, tương thân.
- любовь без взаимностьи — tình yêu không được đáp lại
- добиться взаимностьи — được đáp lại trong tình yêu
Tham khảo
sửa- "взаимность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)