tương thân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨəŋ˧˧ tʰən˧˧ | tɨəŋ˧˥ tʰəŋ˧˥ | tɨəŋ˧˧ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˥ tʰən˧˥ | tɨəŋ˧˥˧ tʰən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatương thân
- Thân thuộc với nhau.
- Tương thân tương ái. — Thân thuộc với nhau, yêu thương nhau.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tương thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)