Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tương ái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
相愛
. Trong đó:
相
(“tương”: lẫn nhau);
愛
(“ái”: yêu).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨəŋ
˧˧
aːj
˧˥
tɨəŋ
˧˥
a̰ːj
˩˧
tɨəŋ
˧˧
aːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨəŋ
˧˥
aːj
˩˩
tɨəŋ
˧˥˧
a̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
tương ái
Thương yêu
nhau.
Từ dẫn xuất
sửa
tương thân tương ái