вечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véčnyj |
khoa học | večnyj |
Anh | vechny |
Đức | wetschny |
Việt | vetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвечный
- Đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu, muôn đời, đời đời, kiếp kiếp; (бессрочный) vô hạn, không thời hạn.
- вечная слава — vinh quang đời đời
- вечное владение — quyền sở hữu vĩnh viễn
- вечная мерзлота — [sự] đóng băng vĩnh viễn, tầng đóng băng vĩnh viễn
- (thông tục) (постоянный) luôn luôn, thường xuyên.
- вечные ссоры — những chuyện cãi nhau dai dẳng
- вечные придирки — những lời bắt bẻ vặn vẹo thường xuyên
- вечная каторга — khổ sai chung thân
- вечный двигатель — động cơ bất tuyệt
- вечный огонь — ngọn lửa vĩnh cửu (bất diệt)
- вечное перо — bút cháy
Tham khảo
sửa- "вечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)