вечер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вечер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véčer |
khoa học | večer |
Anh | vecher |
Đức | wetscher |
Việt | vetrer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /'vʲet.ʃʲer/
Danh từ
sửaвечер gđ
- (ранний) Buổi chiều.
- (поздний) Buổi tối.
- под вечер, к вечеру — gần (đến) chiều, gần (đến) tối
- по вечерам — chiều chiều, chiều nào cũng vậy
- (званый) Buổi tối vui, liên hoan, dạ hội.
- вечер, посвящённый памяти Пушкина — [buổi] dạ hội kỹ niệm Pu-skin
- вечер вьетнамо-советской дружбы — [buổi] liên hoan hữu nghị Việt-Xô
- вечер самодеятельности — [buổi] liên hoan văn nghệ nghiệp dư
Tham khảo
sửa- "вечер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)