вертушка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вертушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vertúška |
khoa học | vertuška |
Anh | vertushka |
Đức | wertuschka |
Việt | vertusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвертушка gc (thông tục)
- (изрушка) [cái] chong chóng
- (этажерка) [cái] giá quay
- (дверь) [cái] cửa quay.
Tham khảo
sửa- "вертушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)