Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вертушка gc (thông tục)

  1. (изрушка) [cái] chong chóng
  2. (этажерка) [cái] giá quay
  3. (дверь) [cái] cửa quay.

Tham khảo

sửa