вернуться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вернуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vernút'sja |
khoa học | vernut'sja |
Anh | vernutsya |
Đức | wernutsja |
Việt | vernutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвернуться Hoàn thành ((В))
- Về, trở về, quay về, lại.
- вернуться домой — [trở] về nhà, lại nhà
- вернулся ли он? — anh ấy đã [trở] về chưa?
- когда он вернётся? — khi nào anh ấy trở về?
- один самолёт не вернулся — một máy bay không trở về
- (к Д) (восстановиться):
- к нему вернулось сознание — anh ấy tỉnh lại
- к нему вернулось — самообладание — anh ấy trấn tĩnh lại
- (к Д) (вновь приняться за что-л. ) trở lại, quay lại.
- вернуться к вопросу — trở lại (quay lại) vấn đề
- вернуться к ваботе — trở lại làm việc
Tham khảo
sửa- "вернуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)