верить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của верить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vérit' |
khoa học | verit' |
Anh | verit |
Đức | werit |
Việt | verit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaверить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поверить)
- (в В) tin, tin tưởng.
- мы верим в успех борьбы — chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh
- верить в правоту своего дела — tin tưởng vào tính chất đúng đắn của sự nghiệp mình
- верить в будущее — tin tưởng ở tương lai
- (быть религиозным) tin, tín ngưỡng.
- верить в бога — tin chúa, tin trời, tin vào chúa trời
- (в В, Д) (принимать за истину) tin.
- если можно верить слухам... — nếu có thể tin tiếng đồn thì...
- хотите верьте, ходите нет — tin hay không tùy ý, dù tin hay không
- (Д) (доверять) tin, tin cậy, tín nhiệm.
- я вам и так верю — tôi tin anh cơ mà, không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh
- .
- верить на слово кому-л. — tin lời ai
- не верить своим глазам — (ушам) hết sức ngạc nhiên, không tin chính mắt (tai) mình
Tham khảo
sửa- "верить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)