Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

веление gt

  1. Lệnh, mệnh lệnh: (требование) [sự] yêu cầu, đòi hỏi.
    веление эпохи — yêu cầu của thời đại

Tham khảo

sửa