Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

везде

  1. Khắp nơi, khắp chốn, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu.
    везде и всюду — khắp mọi nơi, khắp mọi chỗ

Tham khảo

sửa